|      
		
		Jackpot Mega 6/45 mở thưởng  05/11/2025 
		
		  
	KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
 
MEGA 6/45   - MAX 4D  
	  
    
  
| Thứ bảy | Kỳ vé: #01254 | Ngày quay thưởng 11/10/2025 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 31,626,228,000đ |  | Jackpot 2 |         | 1 | 3,564,418,400đ |  | Giải nhất |       | 9 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 445 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 10,019 | 50,000đ |  
  |  
           | Thứ sáu |  Kỳ vé: #01417 | Ngày quay thưởng 10/10/2025 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   83,805,967,000đ |     |  Giải nhất |         |   55 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   2,759 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   43,209 |   30,000đ |        |                | Thứ năm | Kỳ vé: #01253 | Ngày quay thưởng 09/10/2025 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 1 | 36,773,066,100đ |  | Jackpot 2 |         | 0 | 3,383,726,400đ |  | Giải nhất |       | 4 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 761 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 14,080 | 50,000đ |  
  |  
           | Thứ tư |  Kỳ vé: #01416 | Ngày quay thưởng 08/10/2025 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   76,151,393,500đ |     |  Giải nhất |         |   57 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   2,879 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   45,168 |   30,000đ |        |                | Thứ ba | Kỳ vé: #01252 | Ngày quay thưởng 07/10/2025 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 35,025,141,900đ |  | Jackpot 2 |         | 0 | 3,189,512,600đ |  | Giải nhất |       | 14 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 750 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 14,002 | 50,000đ |  
  |  
           | Chủ nhật |  Kỳ vé: #01415 | Ngày quay thưởng 05/10/2025 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   69,356,697,000đ |     |  Giải nhất |         |   58 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   2,616 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   37,993 |   30,000đ |        |                | Thứ bảy | Kỳ vé: #01251 | Ngày quay thưởng 04/10/2025 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 33,319,528,500đ |  | Jackpot 2 |         | 1 | 3,192,409,200đ |  | Giải nhất |       | 9 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 559 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 11,218 | 50,000đ |  
  |  
           | Thứ sáu |  Kỳ vé: #01414 | Ngày quay thưởng 03/10/2025 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   63,179,971,500đ |     |  Giải nhất |         |   58 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   1,677 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   29,600 |   30,000đ |        |                | Thứ năm | Kỳ vé: #01250 | Ngày quay thưởng 02/10/2025 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 31,587,845,700đ |  | Jackpot 2 |         | 1 | 3,176,427,300đ |  | Giải nhất |       | 10 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 571 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 11,630 | 50,000đ |  
  |  
           | Thứ tư |  Kỳ vé: #01413 | Ngày quay thưởng 01/10/2025 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   56,670,803,000đ |     |  Giải nhất |         |   38 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   1,947 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   31,358 |   30,000đ |        |                 
   
 
 |   
    
 
 |    
   |