|      
		
		Jackpot Mega 6/45 mở thưởng  05/11/2025 
		
		  
	KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
 
MEGA 6/45   - MAX 4D  
	  
    
  
          | Thứ sáu |  Kỳ vé: #01408 | Ngày quay thưởng 19/09/2025 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   33,687,788,500đ |     |  Giải nhất |         |   22 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   1,208 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   20,412 |   30,000đ |        |                | Thứ năm | Kỳ vé: #01244 | Ngày quay thưởng 18/09/2025 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 138,551,627,550đ |  | Jackpot 2 |         | 1 | 3,626,295,150đ |  | Giải nhất |       | 13 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 1,384 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 30,166 | 50,000đ |  
  |  
           | Thứ tư |  Kỳ vé: #01407 | Ngày quay thưởng 17/09/2025 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   29,657,103,000đ |     |  Giải nhất |         |   30 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   1,426 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   22,824 |   30,000đ |        |                | Thứ ba | Kỳ vé: #01243 | Ngày quay thưởng 16/09/2025 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 132,914,971,200đ |  | Jackpot 2 |         | 1 | 6,162,341,000đ |  | Giải nhất |       | 39 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 1,783 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 32,074 | 50,000đ |  
  |  
           | Chủ nhật |  Kỳ vé: #01406 | Ngày quay thưởng 14/09/2025 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   25,843,154,500đ |     |  Giải nhất |         |   25 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   1,276 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   21,464 |   30,000đ |        |                | Thứ bảy | Kỳ vé: #01242 | Ngày quay thưởng 13/09/2025 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 124,998,778,200đ |  | Jackpot 2 |         | 0 | 5,282,764,000đ |  | Giải nhất |       | 30 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 1,716 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 32,638 | 50,000đ |  
  |  
           | Thứ sáu |  Kỳ vé: #01405 | Ngày quay thưởng 12/09/2025 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   23,514,601,500đ |     |  Giải nhất |         |   25 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   1,161 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   18,986 |   30,000đ |        |                | Thứ năm | Kỳ vé: #01241 | Ngày quay thưởng 11/09/2025 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 118,117,411,500đ |  | Jackpot 2 |         | 0 | 4,518,167,700đ |  | Giải nhất |       | 21 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 1,207 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 22,828 | 50,000đ |  
  |  
           | Thứ tư |  Kỳ vé: #01404 | Ngày quay thưởng 10/09/2025 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   21,729,038,000đ |     |  Giải nhất |         |   30 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   1,414 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   22,165 |   30,000đ |        |                | Thứ ba | Kỳ vé: #01240 | Ngày quay thưởng 09/09/2025 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 110,073,962,550đ |  | Jackpot 2 |         | 0 | 3,624,451,150đ |  | Giải nhất |       | 13 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 1,085 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 24,023 | 50,000đ |  
  |  
  
   
 
 |   
    
 
 |    
   |