|      
		
		Jackpot Mega 6/45 mở thưởng  05/11/2025 
		
		  
	KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
 
MEGA 6/45   - MAX 4D  
	  
    
  
| Thứ bảy | Kỳ vé: #01233 | Ngày quay thưởng 23/08/2025 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 76,136,581,650đ |  | Jackpot 2 |         | 0 | 3,345,167,000đ |  | Giải nhất |       | 14 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 802 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 17,931 | 50,000đ |  
  |  
           | Thứ sáu |  Kỳ vé: #01396 | Ngày quay thưởng 22/08/2025 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   39,660,369,000đ |     |  Giải nhất |         |   26 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   1,306 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   21,773 |   30,000đ |        |                | Thứ năm | Kỳ vé: #01232 | Ngày quay thưởng 21/08/2025 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 73,030,078,650đ |  | Jackpot 2 |         | 2 | 1,627,029,250đ |  | Giải nhất |       | 24 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 987 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 19,890 | 50,000đ |  
  |  
           | Thứ tư |  Kỳ vé: #01395 | Ngày quay thưởng 20/08/2025 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   35,445,053,000đ |     |  Giải nhất |         |   18 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   1,309 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   21,403 |   30,000đ |        |                | Thứ ba | Kỳ vé: #01231 | Ngày quay thưởng 19/08/2025 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 70,743,552,150đ |  | Jackpot 2 |         | 1 | 3,386,081,250đ |  | Giải nhất |       | 8 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 652 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 15,569 | 50,000đ |  
  |  
           | Chủ nhật |  Kỳ vé: #01394 | Ngày quay thưởng 17/08/2025 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   31,340,556,500đ |     |  Giải nhất |         |   23 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   1,425 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   22,132 |   30,000đ |        |                | Thứ bảy | Kỳ vé: #01230 | Ngày quay thưởng 16/08/2025 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 67,268,820,900đ |  | Jackpot 2 |         | 4 | 890,133,863đ |  | Giải nhất |       | 17 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 907 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 16,795 | 50,000đ |  
  |  
           | Thứ sáu |  Kỳ vé: #01393 | Ngày quay thưởng 15/08/2025 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   29,027,737,000đ |     |  Giải nhất |         |   34 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   1,290 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   20,307 |   30,000đ |        |                | Thứ năm | Kỳ vé: #01229 | Ngày quay thưởng 14/08/2025 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 64,599,673,800đ |  | Jackpot 2 |         | 0 | 3,263,963,550đ |  | Giải nhất |       | 15 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 898 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 18,351 | 50,000đ |  
  |  
           | Thứ tư |  Kỳ vé: #01392 | Ngày quay thưởng 13/08/2025 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   27,337,504,000đ |     |  Giải nhất |         |   36 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   1,285 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   20,604 |   30,000đ |        |                 
   
 
 |   
    
 
 |    
   |