|
Jackpot Mega 6/45 mở thưởng 13/06/2025
KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
MEGA 6/45 - MAX 4D 
Thứ năm |
Kỳ vé: #01202 | Ngày quay thưởng 12/06/2025 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
224,635,393,650đ |
Jackpot 2 |
|
1 |
3,939,031,900đ |
Giải nhất |
|
39 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
2,230 |
500,000đ |
Giải ba |
|
44,001 |
50,000đ |
|
Thứ bảy | Kỳ vé: #00857 | Ngày quay thưởng 25/03/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 31,734,697,800đ | Jackpot 2 | | 0 | 3,819,559,600đ | Giải nhất | | 2 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 344 | 500,000đ | Giải ba | | 8,107 | 50,000đ |
|
Thứ sáu | Kỳ vé: #01020 | Ngày quay thưởng 24/03/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 32,015,387,000đ | Giải nhất | | 24 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,101 | 300,000đ | Giải ba | | 19,684 | 30,000đ | | Thứ năm | Kỳ vé: #00856 | Ngày quay thưởng 23/03/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 1 | 71,024,943,450đ | Jackpot 2 | | 0 | 3,626,815,400đ | Giải nhất | | 13 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 660 | 500,000đ | Giải ba | | 14,859 | 50,000đ |
|
Thứ tư | Kỳ vé: #01019 | Ngày quay thưởng 22/03/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 28,336,399,500đ | Giải nhất | | 27 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,226 | 300,000đ | Giải ba | | 20,102 | 30,000đ | | Thứ ba | Kỳ vé: #00855 | Ngày quay thưởng 21/03/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 68,288,184,300đ | Jackpot 2 | | 0 | 3,322,731,050đ | Giải nhất | | 12 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 834 | 500,000đ | Giải ba | | 17,796 | 50,000đ |
|
Chủ nhật | Kỳ vé: #01018 | Ngày quay thưởng 19/03/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 24,811,119,000đ | Giải nhất | | 26 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,382 | 300,000đ | Giải ba | | 19,960 | 30,000đ | | Thứ bảy | Kỳ vé: #00854 | Ngày quay thưởng 18/03/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 65,383,604,850đ | Jackpot 2 | | 1 | 3,348,904,850đ | Giải nhất | | 4 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 668 | 500,000đ | Giải ba | | 15,243 | 50,000đ |
|
Thứ sáu | Kỳ vé: #01017 | Ngày quay thưởng 17/03/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 22,922,875,000đ | Giải nhất | | 25 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,311 | 300,000đ | Giải ba | | 20,099 | 30,000đ | | Thứ năm | Kỳ vé: #00853 | Ngày quay thưởng 16/03/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 62,243,461,200đ | Jackpot 2 | | 1 | 4,823,636,850đ | Giải nhất | | 8 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 616 | 500,000đ | Giải ba | | 14,140 | 50,000đ |
|
Thứ tư | Kỳ vé: #01016 | Ngày quay thưởng 15/03/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 21,319,497,500đ | Giải nhất | | 30 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,141 | 300,000đ | Giải ba | | 19,544 | 30,000đ | |
|
|
|