|      
		
		Jackpot Mega 6/45 mở thưởng  05/11/2025 
		
		  
	KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
 
MEGA 6/45   - MAX 4D  
	  
    
  
          | Chủ nhật |  Kỳ vé: #01412 | Ngày quay thưởng 28/09/2025 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   51,163,848,500đ |     |  Giải nhất |         |   55 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   2,112 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   30,246 |   30,000đ |        |                | Thứ bảy | Kỳ vé: #01248 | Ngày quay thưởng 27/09/2025 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 170,181,303,150đ |  | Jackpot 2 |         | 0 | 6,514,408,400đ |  | Giải nhất |       | 34 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 1,566 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 33,153 | 50,000đ |  
  |  
           | Thứ sáu |  Kỳ vé: #01411 | Ngày quay thưởng 26/09/2025 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   47,087,205,500đ |     |  Giải nhất |         |   37 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   1,757 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   27,530 |   30,000đ |        |                | Thứ năm | Kỳ vé: #01247 | Ngày quay thưởng 25/09/2025 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 162,106,874,400đ |  | Jackpot 2 |         | 0 | 5,617,249,650đ |  | Giải nhất |       | 16 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 1,276 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 28,015 | 50,000đ |  
  |  
           | Thứ tư |  Kỳ vé: #01410 | Ngày quay thưởng 24/09/2025 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   42,761,806,000đ |     |  Giải nhất |         |   18 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   1,264 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   22,491 |   30,000đ |        |                | Thứ ba | Kỳ vé: #01246 | Ngày quay thưởng 23/09/2025 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 152,898,886,650đ |  | Jackpot 2 |         | 0 | 4,594,139,900đ |  | Giải nhất |       | 29 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 1,512 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 33,235 | 50,000đ |  
  |  
           | Chủ nhật |  Kỳ vé: #01409 | Ngày quay thưởng 21/09/2025 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   37,891,566,500đ |     |  Giải nhất |         |   31 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   1,483 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   23,261 |   30,000đ |        |                | Thứ bảy | Kỳ vé: #01245 | Ngày quay thưởng 20/09/2025 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 143,697,475,200đ |  | Jackpot 2 |         | 0 | 3,571,760,850đ |  | Giải nhất |       | 22 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 1,485 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 31,243 | 50,000đ |  
  |  
           | Thứ sáu |  Kỳ vé: #01408 | Ngày quay thưởng 19/09/2025 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   33,687,788,500đ |     |  Giải nhất |         |   22 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   1,208 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   20,412 |   30,000đ |        |                | Thứ năm | Kỳ vé: #01244 | Ngày quay thưởng 18/09/2025 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 138,551,627,550đ |  | Jackpot 2 |         | 1 | 3,626,295,150đ |  | Giải nhất |       | 13 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 1,384 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 30,166 | 50,000đ |  
  |  
  
   
 
 |   
    
 
 |    
   |