|      
		
		Jackpot Mega 6/45 mở thưởng  05/11/2025 
		
		  
	KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
 
MEGA 6/45   - MAX 4D  
	  
    
  
| Thứ năm | Kỳ vé: #01262 | Ngày quay thưởng 30/10/2025 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 46,373,178,900đ |  | Jackpot 2 |         | 0 | 3,287,121,650đ |  | Giải nhất |       | 5 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 511 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 12,595 | 50,000đ |  
  |  
           | Thứ tư |  Kỳ vé: #01425 | Ngày quay thưởng 29/10/2025 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   17,232,704,500đ |     |  Giải nhất |         |   26 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   1,003 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   17,783 |   30,000đ |        |                | Thứ ba | Kỳ vé: #01261 | Ngày quay thưởng 28/10/2025 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 43,789,084,050đ |  | Jackpot 2 |         | 1 | 3,255,619,250đ |  | Giải nhất |       | 8 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 942 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 18,404 | 50,000đ |  
  |  
           | Chủ nhật |  Kỳ vé: #01424 | Ngày quay thưởng 26/10/2025 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   15,470,391,000đ |     |  Giải nhất |         |   11 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   932 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   16,268 |   30,000đ |        |                | Thứ bảy | Kỳ vé: #01260 | Ngày quay thưởng 25/10/2025 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 41,488,510,800đ |  | Jackpot 2 |         | 1 | 4,095,809,200đ |  | Giải nhất |       | 14 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 1,036 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 17,911 | 50,000đ |  
  |  
           | Thứ sáu |  Kỳ vé: #01423 | Ngày quay thưởng 24/10/2025 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   13,646,843,000đ |     |  Giải nhất |         |   28 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   916 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   15,766 |   30,000đ |        |                | Thứ năm | Kỳ vé: #01259 | Ngày quay thưởng 23/10/2025 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 39,936,636,300đ |  | Jackpot 2 |         | 0 | 3,923,378,700đ |  | Giải nhất |       | 7 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 504 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 10,610 | 50,000đ |  
  |  
           | Thứ tư |  Kỳ vé: #01422 | Ngày quay thưởng 22/10/2025 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   1 |   133,774,094,500đ |     |  Giải nhất |         |   93 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   4,758 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   76,055 |   30,000đ |        |                | Thứ ba | Kỳ vé: #01258 | Ngày quay thưởng 21/10/2025 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 37,705,495,800đ |  | Jackpot 2 |         | 0 | 3,675,474,200đ |  | Giải nhất |       | 14 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 947 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 16,131 | 50,000đ |  
  |  
           | Chủ nhật |  Kỳ vé: #01421 | Ngày quay thưởng 19/10/2025 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   122,200,134,500đ |     |  Giải nhất |         |   101 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   3,249 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   52,377 |   30,000đ |        |                 
   
 
 |   
    
 
 |    
   |