MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » uchail.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 14/11/2025

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 14/11/2025
XSVL - Loại vé: 46VL46
Giải ĐB
231890
Giải nhất
26721
Giải nhì
69656
Giải ba
08197
74894
Giải tư
58014
25753
32122
85182
56030
92570
29102
Giải năm
7343
Giải sáu
3792
3032
2597
Giải bảy
588
Giải 8
58
ChụcSốĐ.Vị
3,7,902
214
0,2,3,8
9
21,2
4,530,2
1,943
 53,6,8
56 
9270
5,882,8
 90,2,4,72
 
Ngày: 14/11/2025
XSBD - Loại vé: 11K46
Giải ĐB
411356
Giải nhất
25629
Giải nhì
30483
Giải ba
67347
77553
Giải tư
35044
08234
64708
43322
92690
30128
72381
Giải năm
2876
Giải sáu
5807
3691
3589
Giải bảy
386
Giải 8
94
ChụcSốĐ.Vị
907,8
8,91 
222,8,9
5,834
3,4,944,7
 53,6
5,7,86 
0,476
0,281,3,6,9
2,890,1,4
 
Ngày: 14/11/2025
XSTV - Loại vé: 34TV46
Giải ĐB
247902
Giải nhất
56549
Giải nhì
34097
Giải ba
95485
41549
Giải tư
43516
02590
47311
12127
04439
83858
10326
Giải năm
7124
Giải sáu
0773
9520
7179
Giải bảy
655
Giải 8
46
ChụcSốĐ.Vị
2,902
111,6
020,4,6,7
739
246,92
5,855,8
1,2,46 
2,973,9
585
3,42,790,7
 
Ngày: 14/11/2025
6RZ-8RZ-11RZ-17RZ-5RZ-12RZ-10RZ-16RZ
Giải ĐB
76520
Giải nhất
74213
Giải nhì
16394
74749
Giải ba
94457
23235
66085
66088
52901
32815
Giải tư
3448
3532
8803
4618
Giải năm
0084
9663
4694
5298
5001
7692
Giải sáu
699
847
960
Giải bảy
61
87
48
95
ChụcSốĐ.Vị
2,6012,3
02,613,5,8
3,920
0,1,632,5
8,9247,82,9
1,3,8,957
 60,1,3
4,5,87 
1,42,8,984,5,7,8
4,992,42,5,8
9
 
Ngày: 14/11/2025
XSGL
Giải ĐB
828530
Giải nhất
66059
Giải nhì
59879
Giải ba
94715
17567
Giải tư
96967
02144
35169
43010
43845
59199
40130
Giải năm
5933
Giải sáu
5176
1205
6843
Giải bảy
593
Giải 8
77
ChụcSốĐ.Vị
1,3205
 10,5
 2 
3,4,9302,3
443,4,5
0,1,459
7672,9
62,776,7,9
 8 
5,6,7,993,9
 
Ngày: 14/11/2025
XSNT
Giải ĐB
184778
Giải nhất
65894
Giải nhì
31915
Giải ba
78441
50527
Giải tư
05210
50131
85116
94121
16678
84406
18239
Giải năm
7485
Giải sáu
6878
5014
4045
Giải bảy
478
Giải 8
09
ChụcSốĐ.Vị
106,9
2,3,410,4,5,6
 21,7
 31,9
1,941,5
1,4,85 
0,16 
2784
7485
0,394