|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSH
|
Giải ĐB |
578817 |
Giải nhất |
56882 |
Giải nhì |
60819 |
Giải ba |
75158 14420 |
Giải tư |
27176 62815 29327 83887 77824 60726 65153 |
Giải năm |
4029 |
Giải sáu |
9351 4796 1364 |
Giải bảy |
784 |
Giải 8 |
64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | | 5 | 1 | 5,7,9 | 8 | 2 | 0,4,6,7 9 | 5 | 3 | | 2,62,8 | 4 | | 1 | 5 | 1,3,8 | 2,7,9 | 6 | 42 | 1,2,8 | 7 | 6 | 5 | 8 | 2,4,7 | 1,2 | 9 | 6 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
737323 |
Giải nhất |
12768 |
Giải nhì |
27429 |
Giải ba |
57601 54713 |
Giải tư |
65044 49528 37205 65495 42435 80813 31573 |
Giải năm |
2443 |
Giải sáu |
6306 4512 2910 |
Giải bảy |
206 |
Giải 8 |
50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5 | 0 | 1,5,62 | 0 | 1 | 0,2,32 | 1 | 2 | 3,8,9 | 12,2,4,7 | 3 | 5 | 4 | 4 | 3,4 | 0,3,9 | 5 | 0 | 02 | 6 | 8 | | 7 | 3 | 2,6 | 8 | | 2 | 9 | 5 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
372927 |
Giải nhất |
10103 |
Giải nhì |
94245 |
Giải ba |
18830 80823 |
Giải tư |
64767 68092 18892 30563 36553 54320 73900 |
Giải năm |
3447 |
Giải sáu |
2310 0908 5185 |
Giải bảy |
341 |
Giải 8 |
10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,12,2,3 | 0 | 0,3,8 | 4 | 1 | 02 | 92 | 2 | 0,3,7 | 0,2,5,6 | 3 | 0 | | 4 | 1,5,7 | 4,8 | 5 | 3 | | 6 | 3,7 | 2,4,6 | 7 | | 0 | 8 | 5 | | 9 | 22 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
495898 |
Giải nhất |
65250 |
Giải nhì |
69868 |
Giải ba |
56155 21841 |
Giải tư |
80632 56820 40172 30942 71313 25305 94698 |
Giải năm |
9367 |
Giải sáu |
0898 7761 1454 |
Giải bảy |
072 |
Giải 8 |
69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5 | 0 | 5 | 4,6 | 1 | 3 | 3,4,72 | 2 | 0 | 1 | 3 | 2 | 5 | 4 | 1,2 | 0,5 | 5 | 0,4,5 | | 6 | 1,7,8,9 | 6 | 7 | 22 | 6,93 | 8 | | 6 | 9 | 83 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
001118 |
Giải nhất |
09805 |
Giải nhì |
26559 |
Giải ba |
03491 89581 |
Giải tư |
62772 48113 75563 15713 06360 65128 54903 |
Giải năm |
7662 |
Giải sáu |
2916 1042 8899 |
Giải bảy |
792 |
Giải 8 |
95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 3,5 | 8,9 | 1 | 32,6,8 | 4,6,7,9 | 2 | 8 | 0,12,6 | 3 | | | 4 | 2 | 0,9 | 5 | 9 | 1 | 6 | 0,2,3 | | 7 | 2 | 1,2 | 8 | 1 | 5,9 | 9 | 1,2,5,9 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
204487 |
Giải nhất |
43340 |
Giải nhì |
39009 |
Giải ba |
13769 03048 |
Giải tư |
01720 19724 18576 55640 28432 50594 25823 |
Giải năm |
7681 |
Giải sáu |
7081 7406 9897 |
Giải bảy |
793 |
Giải 8 |
08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,42 | 0 | 6,8,9 | 82 | 1 | | 3 | 2 | 0,3,4 | 2,9 | 3 | 2 | 2,9 | 4 | 02,8 | | 5 | | 0,7 | 6 | 9 | 8,9 | 7 | 6 | 0,4 | 8 | 12,7 | 0,6 | 9 | 3,4,7 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
488732 |
Giải nhất |
98592 |
Giải nhì |
48542 |
Giải ba |
52509 08248 |
Giải tư |
64082 77909 30589 45984 31771 07320 24114 |
Giải năm |
1590 |
Giải sáu |
3771 5782 5403 |
Giải bảy |
537 |
Giải 8 |
51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,9 | 0 | 3,92 | 5,72 | 1 | 4 | 3,4,82,9 | 2 | 0 | 0 | 3 | 2,7 | 1,8 | 4 | 2,8 | | 5 | 1 | | 6 | | 3 | 7 | 12 | 4 | 8 | 22,4,9 | 02,8 | 9 | 0,2 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
618458 |
Giải nhất |
92360 |
Giải nhì |
55751 |
Giải ba |
93501 45273 |
Giải tư |
08680 96894 80055 41520 21870 39593 86317 |
Giải năm |
9276 |
Giải sáu |
8332 6790 6641 |
Giải bảy |
638 |
Giải 8 |
70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6,72,8 9 | 0 | 1 | 0,4,5 | 1 | 7 | 3 | 2 | 0 | 7,9 | 3 | 2,8 | 9 | 4 | 1 | 5 | 5 | 1,5,8 | 7 | 6 | 0 | 1 | 7 | 02,3,6 | 3,5 | 8 | 0 | | 9 | 0,3,4 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|