|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
072147 |
Giải nhất |
28027 |
Giải nhì |
27916 |
Giải ba |
30995 97729 |
Giải tư |
80322 64698 54513 38111 25737 30142 09843 |
Giải năm |
7059 |
Giải sáu |
8952 0286 5751 |
Giải bảy |
414 |
Giải 8 |
50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | | 1,5 | 1 | 1,3,4,6 | 2,4,5 | 2 | 2,7,9 | 1,4 | 3 | 7 | 1 | 4 | 2,3,7 | 9 | 5 | 0,1,2,9 | 1,8 | 6 | | 2,3,4 | 7 | | 9 | 8 | 6 | 2,5 | 9 | 5,8 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
477536 |
Giải nhất |
27518 |
Giải nhì |
11510 |
Giải ba |
31548 80246 |
Giải tư |
36329 65314 21353 55983 33863 80469 07183 |
Giải năm |
5712 |
Giải sáu |
9919 5202 3134 |
Giải bảy |
571 |
Giải 8 |
59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 2 | 7 | 1 | 0,2,4,8 9 | 0,1 | 2 | 9 | 5,6,82 | 3 | 4,6 | 1,3 | 4 | 6,8 | | 5 | 3,9 | 3,4 | 6 | 3,9 | | 7 | 1 | 1,4 | 8 | 32 | 1,2,5,6 | 9 | |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
485369 |
Giải nhất |
65373 |
Giải nhì |
16058 |
Giải ba |
99198 60589 |
Giải tư |
34460 71903 74297 83710 49331 31167 66430 |
Giải năm |
8679 |
Giải sáu |
5627 7418 1598 |
Giải bảy |
481 |
Giải 8 |
46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,6 | 0 | 3 | 3,8 | 1 | 0,8 | | 2 | 7 | 0,7 | 3 | 0,1 | | 4 | 6 | | 5 | 8 | 4 | 6 | 0,7,9 | 2,6,9 | 7 | 3,9 | 1,5,92 | 8 | 1,9 | 6,7,8 | 9 | 7,82 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
104931 |
Giải nhất |
49168 |
Giải nhì |
21796 |
Giải ba |
84392 34233 |
Giải tư |
65024 97621 31757 30594 41622 54104 16885 |
Giải năm |
6320 |
Giải sáu |
4715 7926 7210 |
Giải bảy |
273 |
Giải 8 |
34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2 | 0 | 4 | 2,3 | 1 | 0,5 | 2,9 | 2 | 0,1,2,4 6 | 3,7 | 3 | 1,3,4 | 0,2,3,9 | 4 | | 1,8 | 5 | 7 | 2,9 | 6 | 8 | 5 | 7 | 3 | 6 | 8 | 5 | | 9 | 2,4,6 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
015034 |
Giải nhất |
50437 |
Giải nhì |
72525 |
Giải ba |
50894 01062 |
Giải tư |
30628 66486 54673 71757 52676 16347 60786 |
Giải năm |
9177 |
Giải sáu |
0584 6423 5549 |
Giải bảy |
669 |
Giải 8 |
47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | | 1 | | 6 | 2 | 3,5,8 | 2,7 | 3 | 4,7 | 3,8,9 | 4 | 72,9 | 2 | 5 | 7 | 7,82 | 6 | 2,9 | 3,42,5,7 | 7 | 3,6,7 | 2 | 8 | 4,62 | 4,6 | 9 | 4 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
171688 |
Giải nhất |
76729 |
Giải nhì |
97320 |
Giải ba |
49075 04284 |
Giải tư |
60450 64647 79243 77334 46192 69593 23711 |
Giải năm |
7908 |
Giải sáu |
7328 4705 3273 |
Giải bảy |
050 |
Giải 8 |
82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,52 | 0 | 5,8 | 1 | 1 | 1 | 8,9 | 2 | 0,8,9 | 4,7,9 | 3 | 4 | 3,8 | 4 | 3,7 | 0,7 | 5 | 02 | | 6 | | 4 | 7 | 3,5 | 0,2,8 | 8 | 2,4,8 | 2 | 9 | 2,3 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
422848 |
Giải nhất |
98370 |
Giải nhì |
91301 |
Giải ba |
69959 39999 |
Giải tư |
27583 24000 36385 68506 64870 18300 06254 |
Giải năm |
4891 |
Giải sáu |
7553 5560 7791 |
Giải bảy |
969 |
Giải 8 |
32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,6,72 | 0 | 02,1,6 | 0,92 | 1 | | 3 | 2 | | 5,8 | 3 | 2 | 5 | 4 | 8 | 8 | 5 | 3,4,9 | 0 | 6 | 0,9 | | 7 | 02 | 4 | 8 | 3,5 | 5,6,9 | 9 | 12,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|