|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSH
|
Giải ĐB |
182912 |
Giải nhất |
40122 |
Giải nhì |
24575 |
Giải ba |
64079 33396 |
Giải tư |
44071 16365 49524 79649 17621 93236 58091 |
Giải năm |
0771 |
Giải sáu |
7852 2585 3244 |
Giải bảy |
709 |
Giải 8 |
91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 9 | 2,72,92 | 1 | 2 | 1,2,5 | 2 | 1,2,4 | | 3 | 6 | 2,4 | 4 | 4,9 | 6,7,8 | 5 | 2 | 3,9 | 6 | 5 | | 7 | 12,5,9 | | 8 | 5 | 0,4,7 | 9 | 12,6 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
774146 |
Giải nhất |
49316 |
Giải nhì |
11755 |
Giải ba |
27718 24393 |
Giải tư |
69225 34454 70172 04593 83265 77535 20480 |
Giải năm |
1670 |
Giải sáu |
0681 5404 5735 |
Giải bảy |
294 |
Giải 8 |
52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8 | 0 | 4 | 8 | 1 | 6,8 | 5,7 | 2 | 5 | 92 | 3 | 52 | 0,5,9 | 4 | 6 | 2,32,5,6 | 5 | 2,4,5 | 1,4 | 6 | 5 | | 7 | 0,2 | 1 | 8 | 0,1 | | 9 | 32,4 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
820386 |
Giải nhất |
34956 |
Giải nhì |
24140 |
Giải ba |
59446 68494 |
Giải tư |
88107 01637 81555 61376 21297 91710 94050 |
Giải năm |
6641 |
Giải sáu |
3053 0056 0602 |
Giải bảy |
105 |
Giải 8 |
58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,5 | 0 | 2,5,7 | 4 | 1 | 0 | 0 | 2 | | 5 | 3 | 7 | 9 | 4 | 0,1,6 | 0,5 | 5 | 0,3,5,62 8 | 4,52,7,8 | 6 | | 0,3,9 | 7 | 6 | 5 | 8 | 6 | | 9 | 4,7 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
191475 |
Giải nhất |
08336 |
Giải nhì |
60383 |
Giải ba |
87162 78126 |
Giải tư |
60180 72963 91408 10692 97670 87664 58728 |
Giải năm |
3952 |
Giải sáu |
9476 3655 1461 |
Giải bảy |
464 |
Giải 8 |
05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8 | 0 | 5,8 | 6 | 1 | | 5,6,9 | 2 | 6,8 | 6,8 | 3 | 6 | 62 | 4 | | 0,5,7 | 5 | 2,5 | 2,3,7 | 6 | 1,2,3,42 | | 7 | 0,5,6 | 0,2 | 8 | 0,3 | | 9 | 2 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
889001 |
Giải nhất |
04152 |
Giải nhì |
64417 |
Giải ba |
64871 69875 |
Giải tư |
92628 28832 43487 41782 17861 88713 87744 |
Giải năm |
9742 |
Giải sáu |
0518 4234 0621 |
Giải bảy |
007 |
Giải 8 |
01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 12,7 | 02,2,6,7 | 1 | 3,7,8 | 3,4,5,8 | 2 | 1,8 | 1 | 3 | 2,4 | 3,4 | 4 | 2,4 | 7 | 5 | 2 | | 6 | 1 | 0,1,8 | 7 | 1,5 | 1,2 | 8 | 2,7 | | 9 | |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
513147 |
Giải nhất |
37789 |
Giải nhì |
33833 |
Giải ba |
57665 04628 |
Giải tư |
19638 58873 71221 07197 55929 37880 03676 |
Giải năm |
3379 |
Giải sáu |
6529 5514 6149 |
Giải bảy |
161 |
Giải 8 |
96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | | 2,6 | 1 | 4 | | 2 | 1,8,92 | 3,7 | 3 | 3,8 | 1 | 4 | 7,9 | 6 | 5 | | 7,9 | 6 | 1,5 | 4,9 | 7 | 3,6,9 | 2,3 | 8 | 0,9 | 22,4,7,8 | 9 | 6,7 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
209529 |
Giải nhất |
44695 |
Giải nhì |
53260 |
Giải ba |
80564 13927 |
Giải tư |
36934 03044 77266 71699 86405 75723 58690 |
Giải năm |
6195 |
Giải sáu |
2228 6517 2530 |
Giải bảy |
482 |
Giải 8 |
94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6,9 | 0 | 5 | | 1 | 7 | 8 | 2 | 3,7,8,9 | 2 | 3 | 0,4 | 3,4,6,9 | 4 | 4 | 0,92 | 5 | | 6 | 6 | 0,4,6 | 1,2 | 7 | | 2 | 8 | 2 | 2,9 | 9 | 0,4,52,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|