|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNG
|
Giải ĐB |
426399 |
Giải nhất |
36472 |
Giải nhì |
98468 |
Giải ba |
88430 04567 |
Giải tư |
83016 28526 57249 58012 44860 02061 31498 |
Giải năm |
9775 |
Giải sáu |
1561 0079 7395 |
Giải bảy |
603 |
Giải 8 |
18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6 | 0 | 3 | 62 | 1 | 2,6,8 | 1,7 | 2 | 6 | 0 | 3 | 0 | | 4 | 9 | 7,9 | 5 | | 1,2 | 6 | 0,12,7,8 | 6 | 7 | 2,5,9 | 1,6,9 | 8 | | 4,7,9 | 9 | 5,8,9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
451029 |
Giải nhất |
21180 |
Giải nhì |
36364 |
Giải ba |
20925 31578 |
Giải tư |
81745 25710 64721 41998 22976 48953 64206 |
Giải năm |
8068 |
Giải sáu |
1988 1170 7461 |
Giải bảy |
417 |
Giải 8 |
11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7,8 | 0 | 6 | 1,2,6 | 1 | 0,1,7 | | 2 | 1,5,9 | 5 | 3 | | 6 | 4 | 5 | 2,4 | 5 | 3 | 0,7 | 6 | 1,4,8 | 1 | 7 | 0,6,8 | 6,7,8,9 | 8 | 0,8 | 2 | 9 | 8 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
990978 |
Giải nhất |
95530 |
Giải nhì |
66239 |
Giải ba |
83783 83223 |
Giải tư |
40516 48114 48535 38527 84372 47649 35129 |
Giải năm |
9036 |
Giải sáu |
8602 5970 4373 |
Giải bảy |
748 |
Giải 8 |
89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7 | 0 | 2 | | 1 | 4,6 | 0,7 | 2 | 3,7,9 | 2,7,8 | 3 | 0,5,6,9 | 1 | 4 | 8,9 | 3 | 5 | | 1,3 | 6 | | 2 | 7 | 0,2,3,8 | 4,7 | 8 | 3,9 | 2,3,4,8 | 9 | |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
863157 |
Giải nhất |
01486 |
Giải nhì |
54191 |
Giải ba |
51194 66718 |
Giải tư |
82444 62374 28800 35338 26719 49111 58076 |
Giải năm |
2545 |
Giải sáu |
1563 0783 4213 |
Giải bảy |
358 |
Giải 8 |
72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0 | 1,9 | 1 | 1,3,8,9 | 7 | 2 | | 1,6,8 | 3 | 8 | 4,7,9 | 4 | 4,5 | 4 | 5 | 7,8 | 7,8 | 6 | 3 | 5 | 7 | 2,4,6 | 1,3,5 | 8 | 3,6 | 1 | 9 | 1,4 |
|
XSH
|
Giải ĐB |
498200 |
Giải nhất |
87798 |
Giải nhì |
03545 |
Giải ba |
48238 52196 |
Giải tư |
06291 37381 71594 36256 60861 19950 54607 |
Giải năm |
1319 |
Giải sáu |
5530 8360 3919 |
Giải bảy |
996 |
Giải 8 |
05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,5,6 | 0 | 0,5,7 | 6,8,9 | 1 | 92 | | 2 | | | 3 | 0,8 | 9 | 4 | 5 | 0,4 | 5 | 0,6 | 5,92 | 6 | 0,1 | 0 | 7 | | 3,9 | 8 | 1 | 12 | 9 | 1,4,62,8 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
235570 |
Giải nhất |
82186 |
Giải nhì |
11934 |
Giải ba |
37269 25925 |
Giải tư |
29021 17128 24277 07213 60673 21263 63347 |
Giải năm |
0369 |
Giải sáu |
3969 3658 8599 |
Giải bảy |
795 |
Giải 8 |
95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | | 2 | 1 | 3 | | 2 | 1,5,8 | 1,6,7 | 3 | 4 | 3 | 4 | 7 | 2,92 | 5 | 8 | 8 | 6 | 3,93 | 4,7 | 7 | 0,3,7 | 2,5 | 8 | 6 | 63,9 | 9 | 52,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|