|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDLK
|
Giải ĐB |
199246 |
Giải nhất |
03732 |
Giải nhì |
59541 |
Giải ba |
47231 08834 |
Giải tư |
91436 42482 16689 48990 21444 15530 84186 |
Giải năm |
2598 |
Giải sáu |
2590 2932 3547 |
Giải bảy |
090 |
Giải 8 |
45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,93 | 0 | | 3,4 | 1 | | 32,8 | 2 | | | 3 | 0,1,22,4 6 | 3,4 | 4 | 1,4,5,6 7 | 4 | 5 | | 3,4,8 | 6 | | 4 | 7 | | 9 | 8 | 2,6,9 | 8 | 9 | 03,8 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
839266 |
Giải nhất |
55557 |
Giải nhì |
33091 |
Giải ba |
58855 81617 |
Giải tư |
60221 48498 88213 61116 21753 04237 45261 |
Giải năm |
0712 |
Giải sáu |
9989 1391 9166 |
Giải bảy |
755 |
Giải 8 |
17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 2,6,92 | 1 | 2,3,6,72 | 1 | 2 | 1 | 1,5 | 3 | 7 | | 4 | | 52 | 5 | 3,52,7 | 1,62 | 6 | 1,62 | 12,3,5 | 7 | | 9 | 8 | 9 | 8 | 9 | 12,8 |
|
XSH
|
Giải ĐB |
759442 |
Giải nhất |
84642 |
Giải nhì |
87784 |
Giải ba |
74420 92593 |
Giải tư |
27735 03477 00516 65064 08203 75946 04995 |
Giải năm |
9988 |
Giải sáu |
9699 5609 5009 |
Giải bảy |
432 |
Giải 8 |
60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6 | 0 | 3,92 | | 1 | 6 | 3,42 | 2 | 0 | 0,9 | 3 | 2,5 | 6,8 | 4 | 22,6 | 3,9 | 5 | | 1,4 | 6 | 0,4 | 7 | 7 | 7 | 8 | 8 | 4,8 | 02,9 | 9 | 3,5,9 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
356594 |
Giải nhất |
54473 |
Giải nhì |
18574 |
Giải ba |
65366 14376 |
Giải tư |
97482 72525 24852 95811 13817 29750 81000 |
Giải năm |
6135 |
Giải sáu |
9528 3134 9987 |
Giải bảy |
320 |
Giải 8 |
55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,5 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1,7 | 5,8 | 2 | 0,5,8 | 7 | 3 | 4,5 | 3,7,9 | 4 | | 2,3,5 | 5 | 0,2,5 | 6,7 | 6 | 6 | 1,8 | 7 | 3,4,6 | 2 | 8 | 2,7 | | 9 | 4 |
|
XSH
|
Giải ĐB |
215741 |
Giải nhất |
33765 |
Giải nhì |
90015 |
Giải ba |
04511 68516 |
Giải tư |
07994 67050 14347 02266 42645 24277 57263 |
Giải năm |
6500 |
Giải sáu |
2804 2893 5162 |
Giải bảy |
705 |
Giải 8 |
23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5 | 0 | 0,4,5 | 1,4 | 1 | 1,5,6 | 6 | 2 | 3 | 2,6,9 | 3 | | 0,9 | 4 | 1,5,7 | 0,1,4,6 | 5 | 0 | 1,6 | 6 | 2,3,5,6 | 4,7 | 7 | 7 | | 8 | | | 9 | 3,4 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
188844 |
Giải nhất |
83596 |
Giải nhì |
00488 |
Giải ba |
81439 18071 |
Giải tư |
85182 92842 58919 27403 21995 82964 76528 |
Giải năm |
5270 |
Giải sáu |
4630 8931 5839 |
Giải bảy |
134 |
Giải 8 |
71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7 | 0 | 3 | 3,72 | 1 | 9 | 4,8 | 2 | 8 | 0 | 3 | 0,1,4,92 | 3,4,6 | 4 | 2,4 | 9 | 5 | | 9 | 6 | 4 | | 7 | 0,12 | 2,8 | 8 | 2,8 | 1,32 | 9 | 5,6 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
022480 |
Giải nhất |
67743 |
Giải nhì |
28665 |
Giải ba |
04568 49479 |
Giải tư |
99523 62125 60246 06548 39172 80515 70055 |
Giải năm |
1107 |
Giải sáu |
5386 6573 2900 |
Giải bảy |
914 |
Giải 8 |
29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8 | 0 | 0,7 | | 1 | 4,5 | 7 | 2 | 3,5,9 | 2,4,7 | 3 | | 1 | 4 | 3,6,8 | 1,2,5,6 | 5 | 5 | 4,8 | 6 | 5,8 | 0 | 7 | 2,3,9 | 4,6 | 8 | 0,6 | 2,7 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|