|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
878196 |
Giải nhất |
88961 |
Giải nhì |
48066 |
Giải ba |
36557 62366 |
Giải tư |
35782 54777 16583 21447 18526 51365 80730 |
Giải năm |
9908 |
Giải sáu |
8738 2569 7398 |
Giải bảy |
597 |
Giải 8 |
78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 8 | 6 | 1 | | 8 | 2 | 6 | 8 | 3 | 0,8 | | 4 | 7 | 6 | 5 | 7 | 2,62,9 | 6 | 1,5,62,9 | 4,5,7,9 | 7 | 7,8 | 0,3,7,9 | 8 | 2,3 | 6 | 9 | 6,7,8 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
864370 |
Giải nhất |
05357 |
Giải nhì |
02742 |
Giải ba |
73050 66766 |
Giải tư |
74367 18842 01958 33749 59363 78649 55634 |
Giải năm |
5456 |
Giải sáu |
2960 4861 7428 |
Giải bảy |
779 |
Giải 8 |
25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6,7 | 0 | | 6 | 1 | | 42 | 2 | 5,8 | 6 | 3 | 4 | 3 | 4 | 22,92 | 2 | 5 | 0,6,7,8 | 5,6 | 6 | 0,1,3,6 7 | 5,6 | 7 | 0,9 | 2,5 | 8 | | 42,7 | 9 | |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
983182 |
Giải nhất |
63501 |
Giải nhì |
31048 |
Giải ba |
15869 73717 |
Giải tư |
88663 49340 24331 06081 79863 72852 74351 |
Giải năm |
9159 |
Giải sáu |
0529 3888 1175 |
Giải bảy |
525 |
Giải 8 |
81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 1 | 0,3,5,82 | 1 | 7 | 5,8 | 2 | 5,9 | 62 | 3 | 1 | | 4 | 0,8 | 2,7 | 5 | 1,2,9 | | 6 | 32,9 | 1 | 7 | 5 | 4,8 | 8 | 12,2,8 | 2,5,6 | 9 | |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
662767 |
Giải nhất |
04469 |
Giải nhì |
27981 |
Giải ba |
88937 91567 |
Giải tư |
73382 10207 34207 09679 83817 61650 59071 |
Giải năm |
6399 |
Giải sáu |
2950 5000 9113 |
Giải bảy |
841 |
Giải 8 |
14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,52 | 0 | 0,72 | 4,7,8 | 1 | 3,4,7 | 8 | 2 | | 1 | 3 | 7 | 1 | 4 | 1 | | 5 | 02 | | 6 | 72,9 | 02,1,3,62 | 7 | 1,9 | | 8 | 1,2 | 6,7,9 | 9 | 9 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
505265 |
Giải nhất |
83372 |
Giải nhì |
93832 |
Giải ba |
03250 00316 |
Giải tư |
85851 86947 30782 12792 20933 00198 58260 |
Giải năm |
7754 |
Giải sáu |
5064 2194 3724 |
Giải bảy |
859 |
Giải 8 |
15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6 | 0 | | 5 | 1 | 5,6 | 3,7,8,9 | 2 | 4 | 3 | 3 | 2,3 | 2,5,6,9 | 4 | 7 | 1,6 | 5 | 0,1,4,9 | 1 | 6 | 0,4,5 | 4 | 7 | 2 | 9 | 8 | 2 | 5 | 9 | 2,4,8 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
244396 |
Giải nhất |
25128 |
Giải nhì |
89214 |
Giải ba |
98230 68269 |
Giải tư |
17186 23868 59126 34816 62497 84131 49195 |
Giải năm |
6184 |
Giải sáu |
4701 1797 5712 |
Giải bảy |
160 |
Giải 8 |
58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6 | 0 | 1 | 0,3 | 1 | 2,4,6 | 1 | 2 | 6,8 | | 3 | 0,1 | 1,8 | 4 | | 9 | 5 | 8 | 1,2,8,9 | 6 | 0,8,9 | 92 | 7 | | 2,5,6 | 8 | 4,6 | 6 | 9 | 5,6,72 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
056524 |
Giải nhất |
06222 |
Giải nhì |
60022 |
Giải ba |
23149 76454 |
Giải tư |
27953 10927 06518 22064 47581 71020 93321 |
Giải năm |
5604 |
Giải sáu |
2090 9640 1465 |
Giải bảy |
958 |
Giải 8 |
88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,9 | 0 | 4 | 2,8 | 1 | 8 | 22 | 2 | 0,1,22,4 7 | 5 | 3 | | 0,2,5,6 | 4 | 0,9 | 6 | 5 | 3,4,8 | | 6 | 4,5 | 2 | 7 | | 1,5,8 | 8 | 1,8 | 4 | 9 | 0 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
924214 |
Giải nhất |
02448 |
Giải nhì |
86275 |
Giải ba |
44052 13191 |
Giải tư |
05448 87076 52617 67759 84677 78861 57197 |
Giải năm |
4047 |
Giải sáu |
0591 2795 2226 |
Giải bảy |
209 |
Giải 8 |
95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 9 | 6,92 | 1 | 4,7 | 5 | 2 | 6 | | 3 | | 1 | 4 | 7,82 | 7,92 | 5 | 2,9 | 2,7 | 6 | 1 | 1,4,7,9 | 7 | 5,6,7 | 42 | 8 | | 0,5 | 9 | 12,52,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|