|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
263492 |
Giải nhất |
65472 |
Giải nhì |
52269 |
Giải ba |
05861 33309 |
Giải tư |
99940 82510 47588 92444 49854 53930 71323 |
Giải năm |
0102 |
Giải sáu |
7141 4027 5561 |
Giải bảy |
223 |
Giải 8 |
87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,4 | 0 | 2,9 | 4,62 | 1 | 0 | 0,7,9 | 2 | 32,7 | 22 | 3 | 0 | 4,5 | 4 | 0,1,4 | | 5 | 4 | | 6 | 12,9 | 2,8 | 7 | 2 | 8 | 8 | 7,8 | 0,6 | 9 | 2 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
636079 |
Giải nhất |
58167 |
Giải nhì |
23776 |
Giải ba |
87168 39842 |
Giải tư |
66928 15923 31838 14052 27748 37042 96486 |
Giải năm |
8024 |
Giải sáu |
3482 6245 4923 |
Giải bảy |
097 |
Giải 8 |
73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | | 1 | | 42,5,8 | 2 | 32,4,8 | 22,7 | 3 | 8 | 2 | 4 | 22,5,8 | 4 | 5 | 2 | 7,8 | 6 | 7,8 | 6,9 | 7 | 3,6,9 | 2,3,4,6 | 8 | 2,6 | 7 | 9 | 7 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
870202 |
Giải nhất |
57597 |
Giải nhì |
91941 |
Giải ba |
39900 18728 |
Giải tư |
32113 79198 23193 80157 84677 56311 21326 |
Giải năm |
0818 |
Giải sáu |
3431 1712 5745 |
Giải bảy |
141 |
Giải 8 |
35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,2 | 1,3,42 | 1 | 1,2,3,8 | 0,1 | 2 | 6,8 | 1,9 | 3 | 1,5 | | 4 | 12,5 | 3,4 | 5 | 7 | 2 | 6 | | 5,7,9 | 7 | 7 | 1,2,9 | 8 | | | 9 | 3,7,8 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
289425 |
Giải nhất |
91730 |
Giải nhì |
67127 |
Giải ba |
33521 47633 |
Giải tư |
04519 55429 84770 54936 57103 89981 03516 |
Giải năm |
6525 |
Giải sáu |
0171 0065 0222 |
Giải bảy |
440 |
Giải 8 |
29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,7 | 0 | 3 | 2,7,8 | 1 | 6,9 | 2 | 2 | 1,2,52,7 92 | 0,3 | 3 | 0,3,6 | | 4 | 0 | 22,6 | 5 | | 1,3 | 6 | 5 | 2 | 7 | 0,1 | | 8 | 1 | 1,22 | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
611853 |
Giải nhất |
07054 |
Giải nhì |
17643 |
Giải ba |
94148 58978 |
Giải tư |
42863 88244 19411 89449 17412 15699 17596 |
Giải năm |
3281 |
Giải sáu |
5468 3380 9188 |
Giải bảy |
775 |
Giải 8 |
52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | | 1,8 | 1 | 1,2 | 1,5 | 2 | | 4,5,6 | 3 | | 4,5 | 4 | 3,4,8,9 | 7 | 5 | 2,3,4 | 9 | 6 | 3,8 | | 7 | 5,8 | 4,6,7,8 | 8 | 0,1,8 | 4,9 | 9 | 6,9 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
317842 |
Giải nhất |
45521 |
Giải nhì |
59660 |
Giải ba |
10277 64937 |
Giải tư |
34609 72579 70112 79309 80203 44929 46078 |
Giải năm |
4081 |
Giải sáu |
8786 1619 7739 |
Giải bảy |
411 |
Giải 8 |
65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 3,92 | 1,2,8 | 1 | 1,2,9 | 1,4 | 2 | 1,9 | 0 | 3 | 7,9 | | 4 | 2 | 6 | 5 | | 8 | 6 | 0,5 | 3,7 | 7 | 7,8,9 | 7 | 8 | 1,6 | 02,1,2,3 7 | 9 | |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
631768 |
Giải nhất |
36526 |
Giải nhì |
82392 |
Giải ba |
94201 47601 |
Giải tư |
51004 71715 72375 17985 07318 57512 26285 |
Giải năm |
5489 |
Giải sáu |
0509 9442 5116 |
Giải bảy |
001 |
Giải 8 |
77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 13,4,9 | 03 | 1 | 2,5,6,8 | 1,4,9 | 2 | 6 | | 3 | | 0 | 4 | 2 | 1,7,82 | 5 | | 1,2 | 6 | 8 | 7 | 7 | 5,7 | 1,6 | 8 | 52,9 | 0,8 | 9 | 2 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|