|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ năm
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
25852 |
Giải nhất |
51077 |
Giải nhì |
88668 74771 |
Giải ba |
36974 61707 99989 15262 33742 46705 |
Giải tư |
3559 7954 5488 6757 |
Giải năm |
0007 1960 8414 1933 3786 6695 |
Giải sáu |
947 643 229 |
Giải bảy |
82 95 01 12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 1,5,72 | 0,7 | 1 | 2,4 | 1,4,5,6 8 | 2 | 9 | 3,4 | 3 | 3 | 1,5,7 | 4 | 2,3,7 | 0,92 | 5 | 2,4,7,9 | 8 | 6 | 0,2,8 | 02,4,5,7 | 7 | 1,4,7 | 6,8 | 8 | 2,6,8,9 | 2,5,8 | 9 | 52 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
98376 |
Giải nhất |
01662 |
Giải nhì |
55484 39163 |
Giải ba |
75512 49849 01588 99841 54004 55606 |
Giải tư |
1658 9509 0271 4680 |
Giải năm |
8414 5044 5159 0073 5996 8373 |
Giải sáu |
311 653 299 |
Giải bảy |
38 86 30 22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,8 | 0 | 4,6,9 | 1,4,7 | 1 | 1,2,4 | 1,2,6 | 2 | 2 | 5,6,72 | 3 | 0,8 | 0,1,4,8 | 4 | 1,4,9 | | 5 | 3,8,9 | 0,7,8,9 | 6 | 2,3 | | 7 | 1,32,6 | 3,5,8 | 8 | 0,4,6,8 | 0,4,5,9 | 9 | 6,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
28777 |
Giải nhất |
55320 |
Giải nhì |
55587 03772 |
Giải ba |
52425 51345 90256 86519 26607 22297 |
Giải tư |
0433 6319 9273 7202 |
Giải năm |
7213 2850 6061 3242 4813 5086 |
Giải sáu |
191 352 905 |
Giải bảy |
48 62 07 13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5 | 0 | 2,5,72 | 6,9 | 1 | 33,92 | 0,4,5,6 7 | 2 | 0,5 | 13,3,7 | 3 | 3 | | 4 | 2,5,8 | 0,2,4 | 5 | 0,2,6 | 5,8 | 6 | 1,2 | 02,7,8,9 | 7 | 2,3,7 | 4 | 8 | 6,7 | 12 | 9 | 1,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
29696 |
Giải nhất |
51009 |
Giải nhì |
73240 72813 |
Giải ba |
95644 72581 71615 24447 19687 71834 |
Giải tư |
0564 8410 6464 5386 |
Giải năm |
5140 0862 1248 8693 4731 4705 |
Giải sáu |
384 474 141 |
Giải bảy |
69 43 74 89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,42 | 0 | 5,9 | 3,4,8 | 1 | 0,3,5 | 6 | 2 | | 1,4,9 | 3 | 1,4 | 3,4,62,72 8 | 4 | 02,1,3,4 7,8 | 0,1 | 5 | | 8,9 | 6 | 2,42,9 | 4,8 | 7 | 42 | 4 | 8 | 1,4,6,7 9 | 0,6,8 | 9 | 3,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
47030 |
Giải nhất |
64963 |
Giải nhì |
16389 12980 |
Giải ba |
97989 23591 71981 23973 59633 73531 |
Giải tư |
1002 3425 3801 9075 |
Giải năm |
4363 2654 9621 5652 5157 6000 |
Giải sáu |
366 708 007 |
Giải bảy |
85 25 31 84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,8 | 0 | 0,1,2,7 8 | 0,2,32,8 9 | 1 | | 0,5 | 2 | 1,52 | 3,62,7 | 3 | 0,12,3 | 5,8 | 4 | | 22,7,8 | 5 | 2,4,7 | 6 | 6 | 32,6 | 0,5 | 7 | 3,5 | 0 | 8 | 0,1,4,5 92 | 82 | 9 | 1 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
53089 |
Giải nhất |
00293 |
Giải nhì |
86469 41889 |
Giải ba |
64356 02142 46332 95939 93101 55631 |
Giải tư |
4393 9236 0315 8611 |
Giải năm |
5872 2838 2480 0952 0011 4158 |
Giải sáu |
425 464 651 |
Giải bảy |
29 52 76 69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 1 | 0,12,3,5 | 1 | 12,5 | 3,4,52,7 | 2 | 5,9 | 92 | 3 | 1,2,6,8 9 | 6 | 4 | 2 | 1,2 | 5 | 1,22,6,8 | 3,5,7 | 6 | 4,92 | | 7 | 2,6 | 3,5 | 8 | 0,92 | 2,3,62,82 | 9 | 32 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
27626 |
Giải nhất |
17429 |
Giải nhì |
46977 33016 |
Giải ba |
03015 30346 21502 97846 70843 88983 |
Giải tư |
2182 8492 5818 7592 |
Giải năm |
6881 1251 5293 6753 5786 7885 |
Giải sáu |
170 907 727 |
Giải bảy |
81 29 48 38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 2,7 | 5,82 | 1 | 5,6,8 | 0,8,92 | 2 | 6,7,92 | 4,5,8,9 | 3 | 8 | | 4 | 3,62,8 | 1,8 | 5 | 1,3 | 1,2,42,8 | 6 | | 0,2,7 | 7 | 0,7 | 1,3,4 | 8 | 12,2,3,5 6 | 22 | 9 | 22,3 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|