MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » uchail.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang

Ngày: 07/12/2025
XSTG - Loại vé: TG-A12
Giải ĐB
828424
Giải nhất
41287
Giải nhì
91075
Giải ba
82404
41676
Giải tư
62056
60898
28531
81552
14428
61431
92247
Giải năm
8830
Giải sáu
5778
4743
0645
Giải bảy
983
Giải 8
79
ChụcSốĐ.Vị
304
321 
524,8
4,830,12
0,243,5,7
4,752,6
5,76 
4,875,6,8,9
2,7,983,7
798
 
Ngày: 30/11/2025
XSTG - Loại vé: TG-E11
Giải ĐB
198430
Giải nhất
01891
Giải nhì
67701
Giải ba
29068
06539
Giải tư
80907
55795
94077
12671
24449
05789
66354
Giải năm
6817
Giải sáu
0004
1270
9789
Giải bảy
579
Giải 8
99
ChụcSốĐ.Vị
3,701,4,7
0,7,917
 2 
 30,9
0,549
954
 68
0,1,770,1,7,9
6892
3,4,7,82
9
91,5,9
 
Ngày: 23/11/2025
XSTG - Loại vé: TG-D11
Giải ĐB
996357
Giải nhất
39908
Giải nhì
96194
Giải ba
96184
33447
Giải tư
72163
20982
12059
55617
65098
94422
64949
Giải năm
7245
Giải sáu
3602
7327
2892
Giải bảy
068
Giải 8
33
ChụcSốĐ.Vị
 02,8
 17
0,2,8,922,7
3,633
8,945,7,9
457,9
 63,8
1,2,4,57 
0,6,982,4
4,592,4,8
 
Ngày: 16/11/2025
XSTG - Loại vé: TG-C11
Giải ĐB
840922
Giải nhất
88113
Giải nhì
52722
Giải ba
76077
96974
Giải tư
58393
54166
53837
62206
72043
39192
49880
Giải năm
3865
Giải sáu
6073
0105
7655
Giải bảy
888
Giải 8
38
ChụcSốĐ.Vị
805,6
 13
22,9222
1,4,7,937,8
743
0,5,655
0,665,6
3,773,4,7
3,880,8
 92,3
 
Ngày: 09/11/2025
XSTG - Loại vé: TG-B11
Giải ĐB
114282
Giải nhất
90833
Giải nhì
05722
Giải ba
13842
96772
Giải tư
86299
71705
57094
01101
47149
51758
69317
Giải năm
5337
Giải sáu
5966
2164
2120
Giải bảy
152
Giải 8
19
ChụcSốĐ.Vị
201,5
017,9
2,4,5,7
8
20,2
333,7
6,942,9
052,8
664,6
1,372
582
1,4,994,9
 
Ngày: 02/11/2025
XSTG - Loại vé: TG-A11
Giải ĐB
145445
Giải nhất
07484
Giải nhì
96286
Giải ba
96138
21031
Giải tư
10197
17799
77504
86857
73099
03363
20852
Giải năm
6286
Giải sáu
4570
1528
1385
Giải bảy
208
Giải 8
87
ChụcSốĐ.Vị
704,8
31 
528
631,8
0,845
4,852,7
8263
5,8,970
0,2,384,5,62,7
9297,92
 
Ngày: 26/10/2025
XSTG - Loại vé: TG-D10
Giải ĐB
351920
Giải nhất
98323
Giải nhì
89905
Giải ba
70015
17204
Giải tư
18428
41543
05465
52298
89680
89932
98159
Giải năm
6992
Giải sáu
8115
4332
8395
Giải bảy
388
Giải 8
55
ChụcSốĐ.Vị
2,804,5
 152
32,920,3,8
2,4322
043
0,12,5,6
9
55,9
 65
 7 
2,8,980,8
592,5,8