MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » uchail.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 01/10/2025

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 01/10/2025
XSDN - Loại vé: 10K1
Giải ĐB
079896
Giải nhất
76980
Giải nhì
76534
Giải ba
60779
11682
Giải tư
27108
46077
35191
36157
68679
43807
69792
Giải năm
1036
Giải sáu
9795
7326
3461
Giải bảy
353
Giải 8
94
ChụcSốĐ.Vị
807,8
6,91 
8,926
534,6
3,94 
953,7
2,3,961
0,5,777,92
080,2
7291,2,4,5
6
 
Ngày: 01/10/2025
XSCT - Loại vé: K1T10
Giải ĐB
127021
Giải nhất
44355
Giải nhì
46106
Giải ba
41040
67631
Giải tư
35618
74743
54509
55809
28189
29228
96543
Giải năm
1123
Giải sáu
7445
5159
7254
Giải bảy
669
Giải 8
76
ChụcSốĐ.Vị
406,92
2,318
 21,3,8
2,4231
540,32,5
4,554,5,9
0,769
 76
1,289
02,5,6,89 
 
Ngày: 01/10/2025
XSST - Loại vé: K1T10
Giải ĐB
841769
Giải nhất
13928
Giải nhì
19892
Giải ba
99425
25149
Giải tư
59349
64556
72160
65513
89851
52547
53476
Giải năm
6234
Giải sáu
3620
7015
8849
Giải bảy
471
Giải 8
80
ChụcSốĐ.Vị
2,6,80 
5,713,5
920,5,8
134
347,93
1,251,6
5,760,9
471,6
280
43,692
 
Ngày: 01/10/2025
13NB-5NB-3NB-12NB-18NB-1NB-8NB-16NB
Giải ĐB
05683
Giải nhất
38747
Giải nhì
39877
22237
Giải ba
18199
52453
19239
18143
53579
81544
Giải tư
1501
7869
5195
6511
Giải năm
5556
0322
9662
6206
5174
9285
Giải sáu
480
907
816
Giải bảy
08
56
80
54
ChụcSốĐ.Vị
8201,6,7,8
0,111,6
2,622
4,5,837,9
4,5,743,4,7
8,953,4,62
0,1,5262,9
0,3,4,774,7,9
0802,3,5
3,6,7,995,9
 
Ngày: 01/10/2025
XSDNG
Giải ĐB
732606
Giải nhất
13402
Giải nhì
86198
Giải ba
55597
08302
Giải tư
69580
44835
04546
93420
11738
80143
63705
Giải năm
5001
Giải sáu
1756
1983
5013
Giải bảy
234
Giải 8
22
ChụcSốĐ.Vị
2,801,22,5,6
013
02,220,2
1,4,834,5,8
343,6
0,356
0,4,56 
97 
3,980,3
 97,8
 
Ngày: 01/10/2025
XSKH
Giải ĐB
960515
Giải nhất
12850
Giải nhì
85450
Giải ba
25756
42811
Giải tư
85118
24429
63863
69151
71718
78401
06119
Giải năm
0047
Giải sáu
7581
5609
4447
Giải bảy
432
Giải 8
40
ChụcSốĐ.Vị
4,5201,9
0,1,5,811,5,82,9
329
632
 40,72
1502,1,6
563
427 
1281
0,1,29