MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » uchail.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 16/12/2025

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 16/12/2025
XSBTR - Loại vé: K50-T12
Giải ĐB
001628
Giải nhất
54914
Giải nhì
76082
Giải ba
99427
03661
Giải tư
86571
13435
45128
81081
58920
24075
99500
Giải năm
5690
Giải sáu
6064
9031
7094
Giải bảy
363
Giải 8
29
ChụcSốĐ.Vị
0,2,900
3,6,7,814
820,7,82,9
631,5
1,6,94 
3,75 
 61,3,4
271,5
2281,2
290,4
 
Ngày: 16/12/2025
XSVT - Loại vé: 12C
Giải ĐB
179987
Giải nhất
81150
Giải nhì
55956
Giải ba
31968
76847
Giải tư
73062
75873
33616
49065
38653
06668
89042
Giải năm
9360
Giải sáu
2263
0885
8893
Giải bảy
681
Giải 8
10
ChụcSốĐ.Vị
1,5,60 
810,6
4,62 
5,6,7,93 
 42,7
6,850,3,6
1,560,2,3,5
82
4,873
6281,5,7
 93
 
Ngày: 16/12/2025
XSBL - Loại vé: T12-K3
Giải ĐB
824535
Giải nhất
99757
Giải nhì
91855
Giải ba
16339
93945
Giải tư
51608
54189
23928
88705
18216
07876
68640
Giải năm
7410
Giải sáu
5557
3141
5796
Giải bảy
562
Giải 8
63
ChụcSốĐ.Vị
1,405,8
410,6
628
635,9
 40,1,5
0,3,4,555,72
1,7,962,3
5276
0,289
3,896
 
Ngày: 16/12/2025
18SL-15SL-8SL-17SL-6SL-11SL-19SL-12SL
Giải ĐB
53792
Giải nhất
87494
Giải nhì
59610
06526
Giải ba
27782
67082
31000
66897
38041
14131
Giải tư
8878
0082
5073
1134
Giải năm
4302
4101
9005
8276
5713
7158
Giải sáu
509
291
871
Giải bảy
27
57
50
58
ChụcSốĐ.Vị
0,1,500,1,2,5
9
0,3,4,7
9
10,3
0,83,926,7
1,731,4
3,941
050,7,82
2,76 
2,5,971,3,6,8
52,7823
091,2,4,7
 
Ngày: 16/12/2025
XSDLK
Giải ĐB
986669
Giải nhất
52922
Giải nhì
13502
Giải ba
40971
94308
Giải tư
42445
98513
94961
62729
93244
15963
24807
Giải năm
3214
Giải sáu
4562
4439
0296
Giải bảy
663
Giải 8
62
ChụcSốĐ.Vị
 02,7,8
6,713,4
0,2,6222,9
1,6239
1,444,5
45 
961,22,32,9
071
08 
2,3,696
 
Ngày: 16/12/2025
XSQNM
Giải ĐB
930054
Giải nhất
45091
Giải nhì
18735
Giải ba
74230
44110
Giải tư
17543
68350
02982
76596
49158
21544
26998
Giải năm
7485
Giải sáu
9158
1923
0322
Giải bảy
143
Giải 8
27
ChụcSốĐ.Vị
1,3,50 
910
2,822,3,7
2,4230,5
4,5432,4
3,850,4,82
96 
27 
52,982,5
 91,6,8