|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
826578 |
Giải nhất |
37217 |
Giải nhì |
11950 |
Giải ba |
67688 46319 |
Giải tư |
91598 41803 57737 85205 88080 87429 37160 |
Giải năm |
0902 |
Giải sáu |
4916 0329 3842 |
Giải bảy |
824 |
Giải 8 |
96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6,8 | 0 | 2,3,5 | | 1 | 6,7,9 | 0,4 | 2 | 4,92 | 0 | 3 | 7 | 2 | 4 | 2 | 0 | 5 | 0 | 1,9 | 6 | 0 | 1,3 | 7 | 8 | 7,8,9 | 8 | 0,8 | 1,22 | 9 | 6,8 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
033339 |
Giải nhất |
20646 |
Giải nhì |
94902 |
Giải ba |
35786 01805 |
Giải tư |
41580 39261 78467 13417 39152 42957 61206 |
Giải năm |
2231 |
Giải sáu |
9118 1020 5757 |
Giải bảy |
106 |
Giải 8 |
31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,8 | 0 | 2,5,62 | 32,6 | 1 | 7,8 | 0,5 | 2 | 0 | | 3 | 12,9 | | 4 | 6 | 0 | 5 | 2,72 | 02,4,8 | 6 | 1,7 | 1,52,6 | 7 | | 1 | 8 | 0,6 | 3 | 9 | |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
524605 |
Giải nhất |
87959 |
Giải nhì |
71158 |
Giải ba |
92147 51537 |
Giải tư |
57089 51523 43448 78061 26900 74483 61683 |
Giải năm |
3730 |
Giải sáu |
2974 7837 4343 |
Giải bảy |
855 |
Giải 8 |
52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3 | 0 | 0,5 | 6 | 1 | | 5 | 2 | 3 | 2,4,82 | 3 | 0,72 | 7 | 4 | 3,7,8 | 0,5 | 5 | 2,5,8,9 | | 6 | 1 | 32,4 | 7 | 4 | 4,5 | 8 | 32,9 | 5,8 | 9 | |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
554487 |
Giải nhất |
21550 |
Giải nhì |
10291 |
Giải ba |
03077 86284 |
Giải tư |
03389 89572 56482 67877 71642 40429 76367 |
Giải năm |
2521 |
Giải sáu |
2091 7973 2836 |
Giải bảy |
562 |
Giải 8 |
83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | | 2,92 | 1 | | 4,6,7,8 | 2 | 1,9 | 7,8 | 3 | 6 | 8 | 4 | 2 | | 5 | 0 | 3 | 6 | 2,7 | 6,72,8 | 7 | 2,3,72 | | 8 | 2,3,4,7 9 | 2,8 | 9 | 12 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
077346 |
Giải nhất |
83543 |
Giải nhì |
44193 |
Giải ba |
63836 59489 |
Giải tư |
50785 31650 91351 80998 39785 91011 52334 |
Giải năm |
7479 |
Giải sáu |
3039 3631 8651 |
Giải bảy |
960 |
Giải 8 |
15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6 | 0 | | 1,3,52 | 1 | 1,5 | | 2 | | 4,9 | 3 | 1,4,6,9 | 3 | 4 | 3,6 | 1,82 | 5 | 0,12 | 3,4 | 6 | 0 | | 7 | 9 | 9 | 8 | 52,9 | 3,7,8 | 9 | 3,8 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
248337 |
Giải nhất |
76454 |
Giải nhì |
77445 |
Giải ba |
18558 84882 |
Giải tư |
29810 59239 40003 36252 72364 09169 95278 |
Giải năm |
4169 |
Giải sáu |
2657 4234 3040 |
Giải bảy |
359 |
Giải 8 |
22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4 | 0 | 3 | | 1 | 0 | 2,5,8 | 2 | 2 | 0 | 3 | 4,7,9 | 3,5,6 | 4 | 0,5 | 4 | 5 | 2,4,7,8 9 | | 6 | 4,92 | 3,5 | 7 | 8 | 5,7 | 8 | 2 | 3,5,62 | 9 | |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
634623 |
Giải nhất |
38924 |
Giải nhì |
29259 |
Giải ba |
50505 73414 |
Giải tư |
83454 14166 61580 76393 58779 49806 16486 |
Giải năm |
9290 |
Giải sáu |
8457 1106 2519 |
Giải bảy |
581 |
Giải 8 |
76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8,9 | 0 | 5,62 | 8 | 1 | 4,9 | | 2 | 3,4 | 2,9 | 3 | | 1,2,5 | 4 | | 0 | 5 | 4,7,9 | 02,6,7,8 | 6 | 6 | 5 | 7 | 6,9 | | 8 | 0,1,6 | 1,5,7 | 9 | 0,3 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|