|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
894041 |
Giải nhất |
25932 |
Giải nhì |
96559 |
Giải ba |
24540 95244 |
Giải tư |
59755 77809 83819 99163 17558 91454 50131 |
Giải năm |
2891 |
Giải sáu |
7510 8582 6019 |
Giải bảy |
565 |
Giải 8 |
97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4 | 0 | 9 | 3,4,9 | 1 | 0,92 | 3,8 | 2 | | 6 | 3 | 1,2 | 4,5 | 4 | 0,1,4 | 5,6 | 5 | 4,5,8,9 | | 6 | 3,5 | 9 | 7 | | 5 | 8 | 2 | 0,12,5 | 9 | 1,7 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
728951 |
Giải nhất |
94038 |
Giải nhì |
01054 |
Giải ba |
48205 65526 |
Giải tư |
04563 46496 27130 41532 42020 10997 81773 |
Giải năm |
2115 |
Giải sáu |
7893 5094 5675 |
Giải bảy |
962 |
Giải 8 |
58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3 | 0 | 5 | 5 | 1 | 5 | 3,6 | 2 | 0,6 | 6,7,9 | 3 | 0,2,8 | 5,9 | 4 | | 0,1,7 | 5 | 1,4,8 | 2,9 | 6 | 2,3 | 9 | 7 | 3,5 | 3,5 | 8 | | | 9 | 3,4,6,7 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
404233 |
Giải nhất |
72925 |
Giải nhì |
01666 |
Giải ba |
73669 54017 |
Giải tư |
50665 53909 48025 18444 08744 63346 36926 |
Giải năm |
5918 |
Giải sáu |
2741 5850 7674 |
Giải bảy |
194 |
Giải 8 |
05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 5,9 | 4 | 1 | 7,8 | | 2 | 52,6 | 3 | 3 | 3 | 42,7,9 | 4 | 1,42,6 | 0,22,6 | 5 | 0 | 2,4,6 | 6 | 5,6,9 | 1 | 7 | 4 | 1 | 8 | | 0,6 | 9 | 4 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
308242 |
Giải nhất |
19488 |
Giải nhì |
69041 |
Giải ba |
48567 95082 |
Giải tư |
70235 71897 81624 12715 42505 09122 15846 |
Giải năm |
1005 |
Giải sáu |
5869 4378 0151 |
Giải bảy |
029 |
Giải 8 |
41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 52 | 42,5 | 1 | 5 | 2,4,8 | 2 | 2,4,9 | | 3 | 5 | 2 | 4 | 12,2,6 | 02,1,3 | 5 | 1 | 4 | 6 | 7,9 | 6,9 | 7 | 8 | 7,8 | 8 | 2,8 | 2,6 | 9 | 7 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
951958 |
Giải nhất |
87771 |
Giải nhì |
74264 |
Giải ba |
09896 84936 |
Giải tư |
16318 20584 66729 66366 99731 17424 22239 |
Giải năm |
5607 |
Giải sáu |
5003 3883 5273 |
Giải bảy |
146 |
Giải 8 |
17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,7 | 3,7 | 1 | 7,8 | | 2 | 4,9 | 0,7,8 | 3 | 1,6,9 | 2,6,8 | 4 | 6 | | 5 | 8 | 3,4,6,9 | 6 | 4,6 | 0,1 | 7 | 1,3 | 1,5 | 8 | 3,4 | 2,3 | 9 | 6 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
989447 |
Giải nhất |
93988 |
Giải nhì |
09069 |
Giải ba |
82046 12698 |
Giải tư |
69932 72628 84760 91118 11024 47482 96125 |
Giải năm |
7232 |
Giải sáu |
9157 8421 9289 |
Giải bảy |
804 |
Giải 8 |
04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 42 | 2 | 1 | 8 | 32,8 | 2 | 1,4,5,8 | | 3 | 22 | 02,2 | 4 | 6,7 | 2 | 5 | 7 | 4 | 6 | 0,9 | 4,5 | 7 | | 1,2,8,9 | 8 | 2,8,9 | 6,8 | 9 | 8 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
734840 |
Giải nhất |
40326 |
Giải nhì |
70824 |
Giải ba |
06322 71188 |
Giải tư |
51488 88184 72336 94658 50370 24060 98130 |
Giải năm |
1761 |
Giải sáu |
5303 4933 9021 |
Giải bảy |
711 |
Giải 8 |
45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,6,7 | 0 | 3 | 1,2,6 | 1 | 1 | 2 | 2 | 1,2,4,6 | 0,3 | 3 | 0,3,6 | 2,8 | 4 | 0,5 | 4 | 5 | 8 | 2,3 | 6 | 0,1 | | 7 | 0 | 5,82 | 8 | 4,82 | | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|