|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ hai
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
85725 |
Giải nhất |
92840 |
Giải nhì |
44542 39271 |
Giải ba |
48209 26048 45634 72603 31857 36555 |
Giải tư |
0231 1545 7983 0162 |
Giải năm |
5184 2747 6843 4092 4786 4721 |
Giải sáu |
463 422 128 |
Giải bảy |
50 61 03 80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5,8 | 0 | 32,9 | 2,3,6,7 | 1 | | 2,4,6,9 | 2 | 1,2,5,8 | 02,4,6,8 | 3 | 1,4 | 3,8 | 4 | 0,2,3,5 7,8 | 2,4,5 | 5 | 0,5,7 | 8 | 6 | 1,2,3 | 4,5 | 7 | 1 | 2,4 | 8 | 0,3,4,6 | 0 | 9 | 2 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
20754 |
Giải nhất |
19070 |
Giải nhì |
55911 70964 |
Giải ba |
00536 15779 85524 56830 74623 17022 |
Giải tư |
3947 8501 6425 4634 |
Giải năm |
6014 1134 4491 9066 8989 2490 |
Giải sáu |
406 248 110 |
Giải bảy |
01 87 72 70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,72,9 | 0 | 12,6 | 02,1,9 | 1 | 0,1,4 | 2,7 | 2 | 2,3,4,5 | 2 | 3 | 0,42,6 | 1,2,32,5 6 | 4 | 7,8 | 2 | 5 | 4 | 0,3,6 | 6 | 4,6 | 4,8 | 7 | 02,2,9 | 4 | 8 | 7,9 | 7,8 | 9 | 0,1 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
52781 |
Giải nhất |
59237 |
Giải nhì |
10855 85336 |
Giải ba |
53723 19697 56088 81124 90638 79591 |
Giải tư |
4591 1434 2182 9387 |
Giải năm |
7041 0126 8390 7890 7616 3117 |
Giải sáu |
809 677 773 |
Giải bảy |
94 44 17 99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 92 | 0 | 9 | 4,8,92 | 1 | 6,72 | 8 | 2 | 3,4,6 | 2,7 | 3 | 4,6,7,8 | 2,3,4,9 | 4 | 1,4 | 5 | 5 | 5 | 1,2,3 | 6 | | 12,3,7,8 9 | 7 | 3,7 | 3,8 | 8 | 1,2,7,8 | 0,9 | 9 | 02,12,4,7 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
58915 |
Giải nhất |
10089 |
Giải nhì |
79055 39595 |
Giải ba |
30712 93297 07826 75253 21171 96517 |
Giải tư |
3089 0882 7295 2324 |
Giải năm |
0760 9916 3270 3594 2795 5068 |
Giải sáu |
533 830 183 |
Giải bảy |
40 83 06 22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,6,7 | 0 | 6 | 7 | 1 | 2,5,6,7 | 1,2,8 | 2 | 2,4,6 | 3,5,82 | 3 | 0,3 | 2,9 | 4 | 0 | 1,5,93 | 5 | 3,5 | 0,1,2 | 6 | 0,8 | 1,9 | 7 | 0,1 | 6 | 8 | 2,32,92 | 82 | 9 | 4,53,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
11322 |
Giải nhất |
41200 |
Giải nhì |
89930 62354 |
Giải ba |
23829 72987 72366 36137 83317 52472 |
Giải tư |
6622 8458 5290 2341 |
Giải năm |
9063 1403 4702 3781 2775 3876 |
Giải sáu |
175 078 017 |
Giải bảy |
19 72 87 14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,9 | 0 | 0,2,3 | 4,8 | 1 | 4,72,9 | 0,22,72 | 2 | 22,9 | 0,6 | 3 | 0,7 | 1,5 | 4 | 1 | 72 | 5 | 4,8 | 6,7 | 6 | 3,6 | 12,3,82 | 7 | 22,52,6,8 | 5,7 | 8 | 1,72 | 1,2 | 9 | 0 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
52970 |
Giải nhất |
98829 |
Giải nhì |
46833 56042 |
Giải ba |
06892 11739 81498 71617 39160 41536 |
Giải tư |
7907 1283 8267 2532 |
Giải năm |
1931 7876 2598 1514 5603 0769 |
Giải sáu |
629 561 118 |
Giải bảy |
22 65 73 06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7 | 0 | 3,6,7 | 3,6 | 1 | 4,7,8 | 2,3,4,9 | 2 | 2,92 | 0,3,7,8 | 3 | 1,2,3,6 9 | 1 | 4 | 2 | 6 | 5 | | 0,3,7 | 6 | 0,1,5,7 9 | 0,1,6 | 7 | 0,3,6 | 1,92 | 8 | 3 | 22,3,6 | 9 | 2,82 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
16894 |
Giải nhất |
36124 |
Giải nhì |
26067 97876 |
Giải ba |
96462 59574 03905 69270 09539 92853 |
Giải tư |
8052 7929 3024 8554 |
Giải năm |
6565 6755 4445 6179 2067 2660 |
Giải sáu |
149 435 488 |
Giải bảy |
92 01 52 39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7 | 0 | 1,5 | 0 | 1 | | 52,6,9 | 2 | 42,9 | 5 | 3 | 5,92 | 22,5,7,9 | 4 | 5,9 | 0,3,4,5 6 | 5 | 22,3,4,5 | 7 | 6 | 0,2,5,72 | 62 | 7 | 0,4,6,9 | 8 | 8 | 8 | 2,32,4,7 | 9 | 2,4 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|