|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ hai
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
71638 |
Giải nhất |
74662 |
Giải nhì |
47200 92408 |
Giải ba |
00301 43463 74646 33179 37222 77488 |
Giải tư |
1604 9380 1958 3351 |
Giải năm |
9053 3915 5906 1423 4048 3299 |
Giải sáu |
124 503 489 |
Giải bảy |
31 01 88 63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8 | 0 | 0,12,3,4 6,8 | 02,3,5 | 1 | 5 | 2,6 | 2 | 2,3,4 | 0,2,5,62 | 3 | 1,8 | 0,2 | 4 | 6,8 | 1 | 5 | 1,3,8 | 0,4 | 6 | 2,32 | | 7 | 9 | 0,3,4,5 82 | 8 | 0,82,9 | 7,8,9 | 9 | 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
69006 |
Giải nhất |
43183 |
Giải nhì |
94116 70859 |
Giải ba |
04288 37507 44940 42859 44593 41283 |
Giải tư |
0364 8071 0122 4929 |
Giải năm |
5671 7004 4703 5031 5766 9533 |
Giải sáu |
264 437 148 |
Giải bảy |
11 42 35 75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 3,4,6,7 | 1,3,72 | 1 | 1,6 | 2,4 | 2 | 2,9 | 0,3,82,9 | 3 | 1,3,5,7 | 0,62 | 4 | 0,2,8 | 3,7 | 5 | 92 | 0,1,6 | 6 | 42,6 | 0,3 | 7 | 12,5 | 4,8 | 8 | 32,8 | 2,52 | 9 | 3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
60649 |
Giải nhất |
88581 |
Giải nhì |
54709 12527 |
Giải ba |
39605 36826 56654 99029 05018 23091 |
Giải tư |
2319 6401 7353 3965 |
Giải năm |
8564 1351 1774 8490 2667 9684 |
Giải sáu |
455 907 294 |
Giải bảy |
19 78 21 82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 1,5,7,9 | 0,2,5,8 9 | 1 | 8,92 | 8 | 2 | 1,6,7,9 | 5 | 3 | | 5,6,7,8 9 | 4 | 9 | 0,5,6 | 5 | 1,3,4,5 | 2 | 6 | 4,5,7 | 0,2,6 | 7 | 4,8 | 1,7 | 8 | 1,2,4 | 0,12,2,4 | 9 | 0,1,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
25419 |
Giải nhất |
20800 |
Giải nhì |
11926 10027 |
Giải ba |
50319 89339 00681 11772 32366 76398 |
Giải tư |
5769 2432 3365 3691 |
Giải năm |
1052 4637 0972 8507 0234 2855 |
Giải sáu |
737 694 295 |
Giải bảy |
53 96 84 02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,2,7 | 8,9 | 1 | 92 | 0,3,5,72 | 2 | 6,7 | 5 | 3 | 2,4,72,9 | 3,8,9 | 4 | | 5,6,9 | 5 | 2,3,5 | 2,6,9 | 6 | 5,6,9 | 0,2,32 | 7 | 22 | 9 | 8 | 1,4 | 12,3,6 | 9 | 1,4,5,6 8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
78933 |
Giải nhất |
76717 |
Giải nhì |
17176 75436 |
Giải ba |
47900 22566 20716 34652 84193 74216 |
Giải tư |
8372 2661 3421 0375 |
Giải năm |
1966 5394 9833 8686 7232 8718 |
Giải sáu |
469 232 132 |
Giải bảy |
94 06 01 04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,1,4,6 | 0,2,6 | 1 | 62,7,8 | 33,5,7 | 2 | 1 | 32,9 | 3 | 23,32,6 | 0,92 | 4 | | 7 | 5 | 2 | 0,12,3,62 7,8 | 6 | 1,62,9 | 1 | 7 | 2,5,6 | 1 | 8 | 6 | 6 | 9 | 3,42 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
02476 |
Giải nhất |
87385 |
Giải nhì |
32389 31980 |
Giải ba |
98068 20980 05031 03715 54043 49111 |
Giải tư |
4491 2833 2029 3601 |
Giải năm |
2604 0230 6490 0605 0117 7329 |
Giải sáu |
800 049 350 |
Giải bảy |
13 42 27 11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,5,82 9 | 0 | 0,1,4,5 | 0,12,3,9 | 1 | 12,3,5,7 | 4 | 2 | 7,92 | 1,3,4 | 3 | 0,1,3 | 0 | 4 | 2,3,9 | 0,1,8 | 5 | 0 | 7 | 6 | 8 | 1,2 | 7 | 6 | 6 | 8 | 02,5,9 | 22,4,8 | 9 | 0,1 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
65001 |
Giải nhất |
51668 |
Giải nhì |
36055 02047 |
Giải ba |
04669 74988 04974 87596 21680 98000 |
Giải tư |
0524 8750 2217 2368 |
Giải năm |
8773 6831 7239 0229 9945 8477 |
Giải sáu |
961 420 635 |
Giải bảy |
29 24 02 74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,5,8 | 0 | 0,1,2 | 0,3,6 | 1 | 7 | 0 | 2 | 0,42,92 | 7 | 3 | 1,5,9 | 22,72 | 4 | 5,7 | 3,4,5 | 5 | 0,5 | 9 | 6 | 1,82,9 | 1,4,7 | 7 | 3,42,7 | 62,8 | 8 | 0,8 | 22,3,6 | 9 | 6 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|