|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ năm
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
59300 |
Giải nhất |
57946 |
Giải nhì |
93895 81329 |
Giải ba |
94499 47120 62266 11662 56860 87451 |
Giải tư |
6802 3690 8652 5346 |
Giải năm |
0959 0632 7905 7841 6683 8644 |
Giải sáu |
291 662 311 |
Giải bảy |
21 90 18 19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,6,92 | 0 | 0,2,5 | 1,2,4,5 9 | 1 | 1,8,9 | 0,3,5,62 | 2 | 0,1,9 | 8 | 3 | 2 | 4 | 4 | 1,4,62 | 0,9 | 5 | 1,2,9 | 42,6 | 6 | 0,22,6 | | 7 | | 1 | 8 | 3 | 1,2,5,9 | 9 | 02,1,5,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
83971 |
Giải nhất |
34346 |
Giải nhì |
81176 64813 |
Giải ba |
51176 89801 60012 93483 33954 86630 |
Giải tư |
2432 3330 1844 9531 |
Giải năm |
2286 3112 1162 9154 1763 9361 |
Giải sáu |
959 783 834 |
Giải bảy |
55 24 16 76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32 | 0 | 1 | 0,3,6,7 | 1 | 22,3,6 | 12,3,6 | 2 | 4 | 1,6,82 | 3 | 02,1,2,4 | 2,3,4,52 | 4 | 4,6 | 5 | 5 | 42,5,9 | 1,4,73,8 | 6 | 1,2,3 | | 7 | 1,63 | | 8 | 32,6 | 5 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
02685 |
Giải nhất |
37919 |
Giải nhì |
86723 58167 |
Giải ba |
76218 82795 08777 50982 06393 68719 |
Giải tư |
5227 5025 9083 1054 |
Giải năm |
4231 1136 6554 9470 4254 7588 |
Giải sáu |
453 301 433 |
Giải bảy |
68 42 96 64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 1 | 0,3 | 1 | 8,92 | 4,8 | 2 | 3,5,7 | 2,3,5,8 9 | 3 | 1,3,6 | 53,6 | 4 | 2 | 2,8,9 | 5 | 3,43 | 3,9 | 6 | 4,7,8 | 2,6,7 | 7 | 0,7 | 1,6,8 | 8 | 2,3,5,8 | 12 | 9 | 3,5,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
16322 |
Giải nhất |
41380 |
Giải nhì |
07579 53336 |
Giải ba |
31918 74500 32933 41738 98824 81280 |
Giải tư |
1440 4370 1563 3544 |
Giải năm |
0338 5774 0333 7494 3517 5893 |
Giải sáu |
776 978 506 |
Giải bảy |
35 53 06 76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,7,82 | 0 | 0,62 | | 1 | 7,8 | 2 | 2 | 2,4 | 32,5,6,9 | 3 | 32,5,6,82 | 2,4,7,9 | 4 | 0,4 | 3 | 5 | 3 | 02,3,72 | 6 | 3 | 1 | 7 | 0,4,62,8 9 | 1,32,7 | 8 | 02 | 7 | 9 | 3,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
35003 |
Giải nhất |
54766 |
Giải nhì |
04248 54364 |
Giải ba |
17109 26748 77421 74462 64395 59683 |
Giải tư |
6844 1504 8684 5951 |
Giải năm |
9009 9717 3079 4584 1120 8649 |
Giải sáu |
290 623 946 |
Giải bảy |
42 67 47 61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,9 | 0 | 3,4,92 | 2,5,6 | 1 | 7 | 4,6 | 2 | 0,1,3 | 0,2,8 | 3 | | 0,4,6,82 | 4 | 2,4,6,7 82,9 | 9 | 5 | 1 | 4,6 | 6 | 1,2,4,6 7 | 1,4,6 | 7 | 9 | 42 | 8 | 3,42 | 02,4,7 | 9 | 0,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
17617 |
Giải nhất |
51605 |
Giải nhì |
11608 08723 |
Giải ba |
62450 62649 88437 57443 26014 25178 |
Giải tư |
1379 3756 5167 5093 |
Giải năm |
5147 7058 0707 3173 9629 8406 |
Giải sáu |
095 961 401 |
Giải bảy |
53 92 51 16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 1,5,6,7 8 | 0,5,6 | 1 | 4,6,7 | 9 | 2 | 3,9 | 2,4,5,7 9 | 3 | 7 | 1 | 4 | 3,7,9 | 0,9 | 5 | 0,1,3,6 8 | 0,1,5 | 6 | 1,7 | 0,1,3,4 6 | 7 | 3,8,9 | 0,5,7 | 8 | | 2,4,7 | 9 | 2,3,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
26395 |
Giải nhất |
18525 |
Giải nhì |
24739 73156 |
Giải ba |
00928 19980 99273 09477 83813 06827 |
Giải tư |
4528 4338 7707 0483 |
Giải năm |
8983 8337 9458 9466 0311 9168 |
Giải sáu |
402 869 631 |
Giải bảy |
75 87 34 02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 22,7 | 1,3 | 1 | 1,3 | 02 | 2 | 5,7,82 | 1,7,82 | 3 | 1,4,7,8 9 | 3 | 4 | | 2,7,9 | 5 | 6,8 | 5,6 | 6 | 6,8,9 | 0,2,3,7 8 | 7 | 3,5,7 | 22,3,5,6 | 8 | 0,32,7 | 3,6 | 9 | 5 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|