|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ năm
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
03711 |
Giải nhất |
43285 |
Giải nhì |
71971 62567 |
Giải ba |
70717 48827 44354 28800 82102 02483 |
Giải tư |
1610 0487 1389 6987 |
Giải năm |
1819 5182 1713 7451 9385 5634 |
Giải sáu |
042 874 634 |
Giải bảy |
84 51 46 37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1 | 0 | 0,2 | 1,52,7 | 1 | 0,1,3,7 9 | 0,4,8 | 2 | 7 | 1,8 | 3 | 42,7 | 32,5,7,8 | 4 | 2,6 | 82 | 5 | 12,4 | 4 | 6 | 7 | 1,2,3,6 82 | 7 | 1,4 | | 8 | 2,3,4,52 72,9 | 1,8 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
80458 |
Giải nhất |
64127 |
Giải nhì |
97239 79366 |
Giải ba |
62268 16202 16835 86696 26144 58104 |
Giải tư |
6629 1823 4919 7468 |
Giải năm |
2075 5658 8479 5709 8602 6811 |
Giải sáu |
162 950 589 |
Giải bảy |
71 12 28 61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 22,4,9 | 1,6,7 | 1 | 1,2,9 | 02,1,6 | 2 | 3,7,8,9 | 2 | 3 | 5,9 | 0,4 | 4 | 4 | 3,7 | 5 | 0,82 | 6,9 | 6 | 1,2,6,82 | 2 | 7 | 1,5,9 | 2,52,62 | 8 | 9 | 0,1,2,3 7,8 | 9 | 6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
94106 |
Giải nhất |
69814 |
Giải nhì |
19836 96856 |
Giải ba |
91847 92511 36964 07538 04494 38130 |
Giải tư |
3285 2266 4724 9255 |
Giải năm |
7931 0963 9241 0085 4027 8658 |
Giải sáu |
866 040 693 |
Giải bảy |
70 20 90 95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,4,7 9 | 0 | 6 | 1,3,4 | 1 | 1,4 | | 2 | 0,4,7 | 6,9 | 3 | 0,1,6,8 | 1,2,6,9 | 4 | 0,1,7 | 5,82,9 | 5 | 5,6,8 | 0,3,5,62 | 6 | 3,4,62 | 2,4 | 7 | 0 | 3,5 | 8 | 52 | | 9 | 0,3,4,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
37043 |
Giải nhất |
02010 |
Giải nhì |
14680 51672 |
Giải ba |
57593 80860 78055 96010 69943 95852 |
Giải tư |
4109 4175 5456 7484 |
Giải năm |
6624 6487 5824 7772 1019 1487 |
Giải sáu |
063 665 996 |
Giải bảy |
83 69 30 85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,3,6,8 | 0 | 9 | | 1 | 02,9 | 5,72 | 2 | 42 | 42,6,8,9 | 3 | 0 | 22,8 | 4 | 32 | 5,6,7,8 | 5 | 2,5,6 | 5,9 | 6 | 0,3,5,9 | 82 | 7 | 22,5 | | 8 | 0,3,4,5 72 | 0,1,6 | 9 | 3,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
36931 |
Giải nhất |
02005 |
Giải nhì |
59974 31678 |
Giải ba |
38000 43405 54330 57221 50886 34610 |
Giải tư |
3793 9419 0471 4952 |
Giải năm |
6161 6880 5175 4406 2673 2065 |
Giải sáu |
757 692 272 |
Giải bảy |
27 42 32 96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,3,8 | 0 | 0,52,6 | 2,3,6,7 | 1 | 0,9 | 3,4,5,7 9 | 2 | 1,7 | 7,9 | 3 | 0,1,2 | 7 | 4 | 2 | 02,6,7 | 5 | 2,7 | 0,8,9 | 6 | 1,5 | 2,5 | 7 | 1,2,3,4 5,8 | 7 | 8 | 0,6 | 1 | 9 | 2,3,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
33010 |
Giải nhất |
39679 |
Giải nhì |
77696 42638 |
Giải ba |
78769 33480 47932 50335 82519 10775 |
Giải tư |
3030 5554 0078 5149 |
Giải năm |
3526 8340 0127 0862 3773 6761 |
Giải sáu |
186 510 817 |
Giải bảy |
82 49 67 94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,3,4,8 | 0 | | 6 | 1 | 02,7,9 | 3,6,8 | 2 | 6,7 | 7 | 3 | 0,2,5,8 | 5,9 | 4 | 0,92 | 3,7 | 5 | 4 | 2,8,9 | 6 | 1,2,7,9 | 1,2,6 | 7 | 3,5,8,9 | 3,7 | 8 | 0,2,6 | 1,42,6,7 | 9 | 4,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
81637 |
Giải nhất |
81033 |
Giải nhì |
98522 76935 |
Giải ba |
09007 31764 82080 97057 40357 35699 |
Giải tư |
1124 4103 3538 6092 |
Giải năm |
1006 9090 9326 4776 6340 9513 |
Giải sáu |
076 821 643 |
Giải bảy |
33 34 90 97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,8,92 | 0 | 3,6,7 | 2 | 1 | 3 | 2,9 | 2 | 1,2,4,6 | 0,1,32,4 | 3 | 32,4,5,7 8 | 2,3,6 | 4 | 0,3 | 3 | 5 | 72 | 0,2,72 | 6 | 4 | 0,3,52,9 | 7 | 62 | 3 | 8 | 0 | 9 | 9 | 02,2,7,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|